Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんゆうがい
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
んですが
Chẳng là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...