Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金融街
きんゆうがい
phố wall
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu, oóc.
国際金融会社 こくさいきんゆうがいしゃ
công ty tài chính quốc tế.
ゆうびんはがき
bưu thiếp
ゆうづうがきく ゆうづうがきく
linh hoạt
きんゆ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
ゆきちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
がんゆそう
oil strata
歯がゆい はがゆい
thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức