Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんをとく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
とき
Khi...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích