Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんをとく
lift (remove) ban
禁を解く
sự bỏ lệnh cấm
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
きげんをとる
ve vãn.
とくをする とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )
栗きんとん くりきんとん
khoai lang nghiền
きんとん
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
きんせんとうろくき
máy tính tiền
きょとんと
ngây; ngây dại; ngây ngô
Đăng nhập để xem giải thích