Kết quả tra cứu ngữ pháp của きんレモ歌謡曲まいったタヌキの大放送
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó