Các từ liên quan tới きんレモ歌謡曲まいったタヌキの大放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
歌謡 かよう
bài hát.
謡曲 ようきょく
bài hát noh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
タヌキ タヌキ
lửng chó (danh pháp hai phần: nyctereutes procyonoides, một loài động vật thuộc họ chó)
狸 たぬき タヌキ
con lửng