Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎくっと
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ