ぎくっと
☆ Trạng từ thêm と
(with a) start
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To feel shocked

Bảng chia động từ của ぎくっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎくっとする |
Quá khứ (た) | ぎくっとした |
Phủ định (未然) | ぎくっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎくっとします |
te (て) | ぎくっとして |
Khả năng (可能) | ぎくっとできる |
Thụ động (受身) | ぎくっとされる |
Sai khiến (使役) | ぎくっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎくっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぎくっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎくっとしろ |
Ý chí (意向) | ぎくっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎくっとするな |
ぎくっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎくっと
ぎゅっと ぎゅって
cứng rắn; nghiêm khắc; chặt chẽ; chặt
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
ぎょっと ギョッと
sự kinh ngạc; sự giật mình
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm