Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎごちない
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
すぎる
Quá...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...