ぎこちない
Cứng đờ; không mềm dẻo; không nhanh nhẹn

Từ đồng nghĩa của ぎこちない
ぎごちない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎごちない
ぎこちない
ぎごちない
cứng đờ
ぎごちない
vụng về
Các từ liên quan tới ぎごちない
bull market
vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với, việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết), việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph
night heron
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
tongued) /'faultʌɳd/, ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh