Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぎゃくゆしゅつ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra