逆輸出
ぎゃくゆしゅつ「NGHỊCH THÂU XUẤT」
☆ Danh từ
Sự xuất khẩu lại

ぎゃくゆしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎゃくゆしゅつ
逆輸出
ぎゃくゆしゅつ
sự xuất khẩu lại
ぎゃくゆしゅつ
sự xuất khẩu lại
Các từ liên quan tới ぎゃくゆしゅつ
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, đảng viên đảng Tự do
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
sự luận bình, sự giải thích
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim