Kết quả tra cứu ngữ pháp của くいあわす
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
にくい
Khó...