食い合わす
Siết

Bảng chia động từ của 食い合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い合わす/くいあわすす |
Quá khứ (た) | 食い合わした |
Phủ định (未然) | 食い合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 食い合わします |
te (て) | 食い合わして |
Khả năng (可能) | 食い合わせる |
Thụ động (受身) | 食い合わされる |
Sai khiến (使役) | 食い合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い合わす |
Điều kiện (条件) | 食い合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い合わせ |
Ý chí (意向) | 食い合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い合わすな |
くいあわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいあわす
食い合わす
くいあわす
siết
食い合う
くいあう
hợp nhau
くいあわす
sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo, nghiền, siết, mím, nắm chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận
Các từ liên quan tới くいあわす
sự chỉ huy, tổng hành dinh
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập, kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ ; bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn