Kết quả tra cứu ngữ pháp của くいにげ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N4
にくい
Khó...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
上げる
Làm... xong
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
ろくに~ない
Hầu như không