くいにげ
Quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
くいにげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいにげ
くいにげ
quịt, trốn, lừa.
食い逃げ
くいにげ
Ăn nhưng không trả tiền mà bỏ trốn
Các từ liên quan tới くいにげ
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc
khác, không giống, không giống như
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
憎気 にくげ
đáng ghét (hành động, ngôn từ...); đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ...).
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không, người không có việc làm cố định, người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại