Kết quả tra cứu ngữ pháp của くうぐんりょく
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích