空軍力
くうぐんりょく「KHÔNG QUÂN LỰC」
☆ Danh từ
Không lực, sức mạnh không quân

くうぐんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうぐんりょく
空軍力
くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
Các từ liên quan tới くうぐんりょく
land, seand air forces
chiến lược
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
ずんぐりむっくり ずんぐりむっくり
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">người vừa lùn vừa mập</span>
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
dark green
sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy