Kết quả tra cứu ngữ pháp của くくたる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Liên tục
てくる
Tiếp tục...đến nay (Liên tục)
N4
Thời điểm
てくる
...Đến gần (Chuyển động đến gần)