くくたる
Vài, riêng, cá nhân; khác nhau
Khác nhau; nhiều thứ khác nhau
Phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng
Đối lập, mâu thuẫn

くくたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くくたる
くくたる
vài, riêng, cá nhân
区々たる
くくたる
vài, riêng, cá nhân
Các từ liên quan tới くくたる
to pull in, to take for oneself, to tuck up (one's sleeves)
くるくる クルクル
hay thay đổi; biến đổi liên tục
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
thơm phưng phức, thơm ngát
thơm
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, cá mương Âu
đánh giá thấp, xem thường, coi thường
くたくた ぐたぐた ぐだぐだ
chín nhừ; mềm dừ