Kết quả tra cứu ngữ pháp của くぐり抜ける
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…