くぐり抜ける
くぐりぬける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vượt qua; buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát); lẩn tránh; trốn tránh(pháp luật)
数々
の
修羅場
を
何
とかくぐり
抜
ける
Tìm cách vượt qua vô số chướng ngại vật .

Bảng chia động từ của くぐり抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くぐり抜ける/くぐりぬけるる |
Quá khứ (た) | くぐり抜けた |
Phủ định (未然) | くぐり抜けない |
Lịch sự (丁寧) | くぐり抜けます |
te (て) | くぐり抜けて |
Khả năng (可能) | くぐり抜けられる |
Thụ động (受身) | くぐり抜けられる |
Sai khiến (使役) | くぐり抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くぐり抜けられる |
Điều kiện (条件) | くぐり抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | くぐり抜けいろ |
Ý chí (意向) | くぐり抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | くぐり抜けるな |