Kết quả tra cứu ngữ pháp của くさびを打ち込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
及び
Và...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ