くさびを打ち込む
くさびをうちこむ
Chêm.

くさびを打ち込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くさびを打ち込む
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
bỗng xen vào, nhận xét, xen vào
尻を持ち込む しりをもちこむ
to bring a complaint to a person (who is responsible for the problem)
飛び込む とびこむ
lao mình vào