Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くさびを打ち込む
くさびをうちこむ
chêm.
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
尻を持ち込む しりをもちこむ
to bring a complaint to a person (who is responsible for the problem)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
飛び込む とびこむ
lao mình vào
呼び込む よびこむ
mời gọi, lôi kéo, thu hút
Đăng nhập để xem giải thích