Kết quả tra cứu ngữ pháp của くじびきアンバランス 会長お願いすま〜っしゅファイト☆
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất