Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
お願いします おねがいします
làm ơn
お願い致します おねがいいたします
お勘定お願いします おかんじょおねがいします
Làm ơn tính tiền giúp tôi
よろしくお願いします よろしくおねがいします
rất mong nhận được sự giúp đỡ
お願いいたします おねがいいたします
làm ơn ( kính ngữ お願いします)
アンバランス
không cân bằng; lệch lạc; không đều; mất cân bằng; mất cân đối; không cân đối
お願いできますか おねがいできますか
may I ask (for), might I ask (that)