Kết quả tra cứu ngữ pháp của くじらのホセフィーナ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N