Các từ liên quan tới くじらのホセフィーナ
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
long foot
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
同じくらい おなじくらい
xấp xỉ, gần như
tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
setting sun
sparrow net