Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすねる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...