くすねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To pilfer, to filch, to swipe

Từ đồng nghĩa của くすねる
verb
Bảng chia động từ của くすねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くすねる |
Quá khứ (た) | くすねた |
Phủ định (未然) | くすねない |
Lịch sự (丁寧) | くすねます |
te (て) | くすねて |
Khả năng (可能) | くすねられる |
Thụ động (受身) | くすねられる |
Sai khiến (使役) | くすねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くすねられる |
Điều kiện (条件) | くすねれば |
Mệnh lệnh (命令) | くすねいろ |
Ý chí (意向) | くすねよう |
Cấm chỉ(禁止) | くすねるな |