Kết quả tra cứu ngữ pháp của くすぶる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...