燻ぶる
くすぶる ふすぶる いぶる「HUÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hun khói

Từ đồng nghĩa của 燻ぶる
verb
Bảng chia động từ của 燻ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燻ぶる/くすぶるる |
Quá khứ (た) | 燻ぶった |
Phủ định (未然) | 燻ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 燻ぶります |
te (て) | 燻ぶって |
Khả năng (可能) | 燻ぶれる |
Thụ động (受身) | 燻ぶられる |
Sai khiến (使役) | 燻ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燻ぶられる |
Điều kiện (条件) | 燻ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 燻ぶれ |
Ý chí (意向) | 燻ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 燻ぶるな |
くすぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くすぶる
燻ぶる
くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
くすぶる
hiu hắt.
燻る
くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói