Kết quả tra cứu ngữ pháp của くずのこん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
ことなく
Không hề
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...