くずのこん
Nứa.

くずのこん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くずのこん
cú mèo.
cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
鋸屑 のこくず のこぎりくず きょせつ
Mùn cưa.
Nhớ lại những điều xưa cũ mà ngạc nhiên và cảm thấy bất bình trước những thay đổi quá sức ở hiện tại.