くずのこん
Nứa.

くずのこん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くずのこん
cú mèo.
cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
くず粉 くずこ
Bột sắn dây
くず物 くずもの
rác
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch