Kết quả tra cứu ngữ pháp của くたばる
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....