Kết quả tra cứu ngữ pháp của くだまき男の飽き足らん生活
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
べき
Phải/Nên...