Các từ liên quan tới くだまき男の飽き足らん生活
飽き足る あきたる
hài lòng
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
飽き足らない あきたらない あきたりない
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
飽き足りる あきたりる
hài lòng
飽き あき
sự mệt mỏi; sự chán nản
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.