Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちがき
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
がち
Thường/Hay
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)