口書き
Bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ

Từ đồng nghĩa của 口書き
Bảng chia động từ của 口書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口書きする/くちがきする |
Quá khứ (た) | 口書きした |
Phủ định (未然) | 口書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 口書きします |
te (て) | 口書きして |
Khả năng (可能) | 口書きできる |
Thụ động (受身) | 口書きされる |
Sai khiến (使役) | 口書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口書きすられる |
Điều kiện (条件) | 口書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口書きしろ |
Ý chí (意向) | 口書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口書きするな |
くちがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちがき
口書き
くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
Các từ liên quan tới くちがき
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
nghe lầm
俯きがち うつむきがち
nhìn xuống
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
khoa đo đạc
vùng cực
sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực