口書き
くちがき「KHẨU THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ

Từ đồng nghĩa của 口書き
noun
Bảng chia động từ của 口書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口書きする/くちがきする |
Quá khứ (た) | 口書きした |
Phủ định (未然) | 口書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 口書きします |
te (て) | 口書きして |
Khả năng (可能) | 口書きできる |
Thụ động (受身) | 口書きされる |
Sai khiến (使役) | 口書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口書きすられる |
Điều kiện (条件) | 口書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口書きしろ |
Ý chí (意向) | 口書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口書きするな |
くちがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちがき
口書き
くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
くちがき
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
Các từ liên quan tới くちがき
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
俯きがち うつむきがち
nhìn xuống
nghe lầm
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
khoa đo đạc
けちがつく けちがつく
Sai sót, lỗi, thiếu sót
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.