Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちづけ (宅間孝行)
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn