Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
いちづけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
hết lòng với vợ
帰宅時間 きたくじかん
thời gian trở về nhà