Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちばしを入れる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...