Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
口を入れる くちをいれる
chen ngang, chen lời
チークを入れる ちーくをいれる
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
力を入れる ちからをいれる
nỗ lực, tận tâm tận lực
腰を入れる こしをいれる
lập trường vững chắc