Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちびるから媚薬
N1
びる
Trông giống
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...