Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くちびるから媚薬
媚薬 びやく
Thuốc kích dục.
媚びる こびる
tâng bốc, xu nịnh
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
媚び諂う こびへつらう
nịnh nọt, nịnh bợ
権力に媚びる けんりょくにこびる
quị lụy trước sức mạnh
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói