Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちゅうざい
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới