駆虫剤
Thuốc tẩy giun sán
Thuốc trừ giun sán
Thuốc tẩy giun

Từ đồng nghĩa của 駆虫剤
くちゅうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちゅうざい
駆虫剤
くちゅうざい
thuốc tẩy giun
くちゅうざい
thuốc trừ sâu
Các từ liên quan tới くちゅうざい
sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ
thuốc trừ sâu
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
during stay
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng
người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa