Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちをつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...