口をつける
くちをつける
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )

Bảng chia động từ của 口をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口をつける/くちをつけるる |
Quá khứ (た) | 口をつけた |
Phủ định (未然) | 口をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 口をつけます |
te (て) | 口をつけて |
Khả năng (可能) | 口をつけられる |
Thụ động (受身) | 口をつけられる |
Sai khiến (使役) | 口をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口をつけられる |
Điều kiện (条件) | 口をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 口をつけいろ |
Ý chí (意向) | 口をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口をつけるな |
くちをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちをつける
口をつける
くちをつける
nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )
口を付ける
くちをつける
hôn lên tay, má,..
くちをつける
vị, vị giác, sự nếm
Các từ liên quan tới くちをつける
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
tới cái đinh một crosspiece (tới)
力をつける ちからをつける
để mạnh mẽ hơn
薬をつける くすりをつける
bó thuốc
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
気をつける きをつける
cẩn thận
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng