Kết quả tra cứu ngữ pháp của くちをわる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
終わる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...